Braindrain nghĩa tiếng Việt là Chảy máu chất xám
Braindrain còn có các bản dịch khác là
Mất lao động trình độ cao
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Braindrain
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Braindrain