Boxershorts nghĩa tiếng Việt là quần lót nam
Boxershorts còn có các bản dịch khác là
Thường được nam giới sử dụng, quần lót loại rộng thoải mái, quần boxer
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Boxershorts
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Boxershorts
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quần lót nam