Bột ngô nghĩa tiếng Đức là Speisestärke
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Speisestärke: Bột ngô
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Speisestärke
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bột ngô