Bootshaken nghĩa tiếng Việt là Sào móc thuyền
Bootshaken còn có các bản dịch khác là
Cái gác thuyền, cái gậy cào cho thuyền
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bootshaken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bootshaken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sào móc thuyền