Diễn Giải
Bón phân nghĩa tiếng Anh là
fertilize
/ˈfɜːrtəlaɪz/
(v)
Bón phân còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fertilize
Nghe phát âm giọng Mỹ của fertilize
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fertilize: Bón phân
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fertilize