Bôi bẩn nghĩa tiếng Anh là
besmeared
/bɪˈsmɪərd/
past participle
Bôi bẩn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của besmeared
Nghe phát âm giọng Mỹ của besmeared
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bôi bẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của besmeared
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besmeared: Bôi bẩn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besmeared