Bôi nghĩa tiếng Đức là verstreichen
Bôi còn có các bản dịch khác là
bedaubend, auftragen, bedaubte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verstreichen: Bôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verstreichen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bôi