Bơi dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là schwimmen (schwamm, geschwommen)
Bơi còn có các bản dịch khác là
schwamm, schwimmt, schwimmen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwimmen (schwamm, geschwommen): Bơi
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bơi