Bogenkalender nghĩa tiếng Việt là lịch vòm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bogenkalender
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bogenkalender
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lịch vòm