Bóc lột dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là nützte aus
Bóc lột còn có các bản dịch khác là
höhlt, ausnutzen, vernutzen, ausbeuten, hat ausgenützt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nützte aus: Bóc lột
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nützte aus
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bóc lột