Bốc hơi dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là dampfen
Bốc hơi còn có các bản dịch khác là
dampft, dampfend, verpuffen, sich verflüchtigen (verflüchtigst, verflüchtigte, hat verflüchtigt)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dampfen: Bốc hơi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dampfen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bốc hơi