Bỏ việc nghĩa tiếng Anh là
bunk off
/bʌŋk ɒf/
(Prasal v)
Bỏ việc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bunk off
Nghe phát âm giọng Mỹ của bunk off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bỏ việc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bunk off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bunk off: Bỏ việc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bunk off