Bộ quốc phòng nghĩa tiếng Đức là Verteidigungsministerium
Bộ quốc phòng còn có các bản dịch khác là
Ministerium für Nationale Verteidigung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verteidigungsministerium: Bộ quốc phòng
Mở Rộng