Bỏ phiếu nghĩa tiếng Anh là tune
/tuːn/
Bỏ phiếu còn có các bản dịch khác là
polled, balloting, balloted
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tune: Bỏ phiếu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tune
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bỏ phiếu