Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Bộ phận điều chỉnh áp suất
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Bộ phận điều chỉnh áp suất
Druckregler
(m)(~)
Diễn Giải
Bộ phận điều chỉnh áp suất
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Druckregler
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Druckregler
:
Bộ phận điều chỉnh áp suất
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Druckregler
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bộ phận điều chỉnh áp suất
Bản dịch liên quan
Bộ phận điều chỉnh áp suất
Điều chỉnh bộ phận giảm sốc (trong xe hơi)
Dämpferverstellung
(f)(-en)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout