Bổ nhiệm nghĩa tiếng Anh là
allocation
/ˌæləˈkeɪʃən/
(n)
Bổ nhiệm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của allocation
Nghe phát âm giọng Mỹ của allocation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bổ nhiệm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của allocation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan allocation: Bổ nhiệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
allocation