Bộ đội biên phòng nghĩa tiếng Anh là garrison
/ˈɡærɪsən/
Bộ đội biên phòng còn có các bản dịch khác là
crew, complement, occupying troops
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan garrison: Bộ đội biên phòng
Mở Rộng