Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Bơ đậu phộng
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Bơ đậu phộng
Peanut butter
Diễn Giải
Bơ đậu phộng
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
Peanut butter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Peanut butter
:
Bơ đậu phộng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Peanut butter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bơ đậu phộng
Bản dịch liên quan
Bơ đậu phộng
đấu bò
bullfight
(n)
Bó hoa cô dâu
Bridal bouquet
(n)
Bó hoa cô dâu
Bouquet
Đậu bồ câu
pigeon pea
bố đỡ đầu
godfather
(n)
người đấu bò
Bullfighter
(n)
Đấu sĩ bò tót
torero
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout