Bỏ cuộc dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là kapitulieren
Bỏ cuộc còn có các bản dịch khác là
gab auf, gibst auf, abgetreten, preisgeben, Resignation
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kapitulieren: Bỏ cuộc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kapitulieren