Bơ nghĩa tiếng Anh là butter
/ˈbʌtər/
Bơ còn có các bản dịch khác là
Avocado
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan butter: Bơ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
butter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bơ