Blessur nghĩa tiếng Việt là Thương tích
Blessur còn có các bản dịch khác là
Vết thương
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Blessur
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Blessur