Blast fences nghĩa tiếng Việt là hàng rào chống nổ
Blast fences phiên âm IPA là /blæst ˈfɛnsɪz/
Blast fences còn có các bản dịch khác là
Rào chắn gió
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Blast fences
Mở Rộng