Bissigkeit nghĩa tiếng Việt là tính sắc bén
Bissigkeit còn có các bản dịch khác là
Sự mordancy, châm chọc, phê phán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bissigkeit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bissigkeit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tính sắc bén