Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Biểu tượng của sự bền vững
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Biểu tượng của sự bền vững
rock
(n)
Diễn Giải
Biểu tượng của sự bền vững
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
rock
/rɒk/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
rock
:
Biểu tượng của sự bền vững
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rock
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Biểu tượng của sự bền vững
Bản dịch liên quan
Biểu tượng của sự bền vững
như biểu tượng của sự yếu đuối
as a symbol of vulnerability
(prep phrase)
Biểu tượng của trường là một con sư tử.
The school's mascot was a lion.
Phụng hoàng là biểu tượng của sự tái sinh.
The phoenix is a symbol of rebirth.
Phượng hoàng là biểu tượng của sự tái sinh.
The phoenix is a symbol of rebirth.
một biểu tượng của sự sống mới và sự ra đời
a symbol of new life and birth
(n phrase)
Con bồ câu thường được sử dụng làm biểu tượng của hòa bình.
The dove is often used as a symbolizing peace.
Bài phát biểu của cô ấy đạt được sự ấn tượng với khán giả.
Her speech hit the bullseye with the audience.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout