Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Biếu, tặng, phân phát, chia..cho ai
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Biếu, tặng, phân phát, chia..cho ai
deal
(v)
Diễn Giải
Biếu, tặng, phân phát, chia..cho ai
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
deal
/diːl/
Biếu, tặng, phân phát, chia..cho ai
còn có các bản dịch khác là
allot, give out, deal out, hand out, dispense
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
deal
:
Biếu, tặng, phân phát, chia..cho ai
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Biếu, tặng, phân phát, chia..cho ai
Bản dịch liên quan
Biếu, tặng, phân phát, chia..cho ai
Biếu, tặng, phân phát, chia..cho ai
allot
(v)
Biếu, tặng, phân phát, chia..cho ai
give out
(v)
Biếu, tặng, phân phát, chia..cho ai
deal out
(v)
Biếu, tặng, phân phát, chia..cho ai
hand out
(v)
Biếu, tặng, phân phát, chia..cho ai
dispense
(v)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout