Biểu quyết về vấn đề gì nghĩa tiếng Đức là hat abgestimmt
Biểu quyết về vấn đề gì còn có các bản dịch khác là
stimmte ab, abstimmen über etw (A)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat abgestimmt: Biểu quyết về vấn đề gì
Mở Rộng