Biên tập viên kỹ thuật trí tuệ nhân tạo nghĩa tiếng Đức là Technischer Schriftsteller für KI (Künstliche Intelligenz)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Technischer Schriftsteller für KI (Künstliche Intelligenz): Biên tập viên kỹ thuật trí tuệ nhân tạo
Mở Rộng