Biện pháp kiểm soát tín dụng dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Kreditkontrollmaßnahmen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kreditkontrollmaßnahmen: Biện pháp kiểm soát tín dụng
Mở Rộng