Bị theo dõi nghĩa tiếng Đức là
überwacht
(adj)
Bị theo dõi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của überwacht
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bị theo dõi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của überwacht
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überwacht: Bị theo dõi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überwacht