gespioniert (adj)(P. II): „spionieren“ nghĩa tiếng Việt là
Bị theo dõi
gespioniert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gespioniert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bị theo dõi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gespioniert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gespioniert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gespioniert