Bị hoảng loạn nghĩa tiếng Anh là
take fright
/teɪk fraɪt/
Bị hoảng loạn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của take fright
Nghe phát âm giọng Mỹ của take fright
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bị hoảng loạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của take fright
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan take fright: Bị hoảng loạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
take fright