Bị đe dọa nghĩa tiếng Anh là
endangered
/ɪnˈdeɪndʒəd/
Bị đe dọa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của endangered
Nghe phát âm giọng Mỹ của endangered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bị đe dọa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của endangered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan endangered: Bị đe dọa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
endangered