Bị đe dọa nghĩa tiếng Anh là
threatened
/ˈθrɛtənd/
(adj)
Bị đe dọa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan threatened: Bị đe dọa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
threatened