Bezeichnung dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Ghi dấu
Bezeichnung còn có các bản dịch khác là
Tên gọi, Đánh dấu, sự đánh dấu, sự chỉ định, Đặt tên hiệu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bezeichnung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bezeichnung