Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Bestätigungsvermerk
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
Bestätigungsvermerk
(m)(-e)
Chứng chỉ kiểm duyệt (của nhân viên kiểm toán đối với báo cáo tài chính của công ty)
Dịch Đức sang Việt
Bestätigungsvermerk
nghĩa tiếng Việt là
Chứng chỉ kiểm duyệt (của nhân viên kiểm toán đối với báo cáo tài chính của công ty)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Bestätigungsvermerk
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bestätigungsvermerk
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chứng chỉ kiểm duyệt (của nhân viên kiểm toán đối với báo cáo tài chính của công ty)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout