Beschäftigung (f)(-en) nghĩa tiếng Việt là
làm việc
Beschäftigung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Beschäftigung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm việc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Beschäftigung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beschäftigung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Beschäftigung