bận bịu dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Beschäftigung
bận bịu còn có các bản dịch khác là
beschäftigt, beschäftigen, sich abgeben mit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beschäftigung: bận bịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Beschäftigung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bận bịu