Besatz nghĩa tiếng Việt là lớp trang trí
Besatz còn có các bản dịch khác là
Bộ binh, đội ngũ, cánh cơ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Besatz
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Besatz
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lớp trang trí