Bereitschaft nghĩa tiếng Việt là Sự chuẩn bị
Bereitschaft còn có các bản dịch khác là
Sự sẵn lòng, sẵn sàng, chuẩn bị, chế độ chờ, sự sẵn sàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bereitschaft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bereitschaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sự chuẩn bị