Bệnh xuất huyết não nghĩa tiếng Đức là Gehirnblutung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gehirnblutung: Bệnh xuất huyết não
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gehirnblutung