Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Bệnh rối loạn tiêu hóa
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Bệnh rối loạn tiêu hóa
Verdauungsstörung
(f)(-en)
Diễn Giải
Bệnh rối loạn tiêu hóa
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Verdauungsstörung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Verdauungsstörung
:
Bệnh rối loạn tiêu hóa
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Verdauungsstörung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bệnh rối loạn tiêu hóa
Bản dịch liên quan
Bệnh rối loạn tiêu hóa
Rối loạn chứng bệnh
Behandlungsstörung
Bệnh rối loạn ăn uống
Essstörung
(f)
Bệnh rối loạn tiền đình
Gleichgewichtsstörung
(f)
Bệnh rối loạn tiền đình
vestibuläre Störung
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout