Bên trong nghĩa tiếng Anh là
inwardly
/ˈɪnwədli/
Bên trong còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inwardly: Bên trong
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inwardly