Bên cạnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của parenthetical
Nghe phát âm giọng Mỹ của parenthetical
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bên cạnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của parenthetical
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan parenthetical: Bên cạnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
parenthetical