be adjacent (phrase) nghĩa tiếng Việt là
bên cạnh
be adjacent phiên âm IPA là /biː əˈdʒeɪsənt/
be adjacent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be adjacent
Nghe phát âm giọng Mỹ của be adjacent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bên cạnh
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be adjacent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be adjacent