Bên cạnh nghĩa tiếng Anh là
abutting
/əˈbʌtɪŋ/
Bên cạnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của abutting
Nghe phát âm giọng Mỹ của abutting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bên cạnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của abutting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abutting: Bên cạnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abutting