Bên cạnh dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là beiläufig
Bên cạnh còn có các bản dịch khác là
am, neben, nebenan, daneben, nebenbei
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beiläufig: Bên cạnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beiläufig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bên cạnh