Bellman nghĩa tiếng Việt là người đi báo tin
Bellman phiên âm IPA là /ˈbɛlmən/
Bellman còn có các bản dịch khác là
Người đánh chuông, nhân viên đưa đón hành lý
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bellman
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bellman
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người đi báo tin