Beleidigte nghĩa tiếng Việt là Người bị xúc phạm
Beleidigte còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beleidigte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Beleidigte