Bekrönungen nghĩa tiếng Việt là Phần trang trí trên nóc
Bekrönungen còn có các bản dịch khác là
Gờ mái
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bekrönungen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bekrönungen