Behördenhierarchie nghĩa tiếng Việt là quan chức
Behördenhierarchie còn có các bản dịch khác là
Viên chức, phân cấp cán bộ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Behördenhierarchie
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quan chức